Có 2 kết quả:

卫兵 wèi bīng ㄨㄟˋ ㄅㄧㄥ衛兵 wèi bīng ㄨㄟˋ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) guard
(2) bodyguard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) guard
(2) bodyguard

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0